Vòng bi 23230-E1A-XL-M-C3 FAG là vòng bi hình tang trống tiêu chuẩn có thể được sử dụng cho các ứng dụng rung, cũng có thể chịu được tải trọng rất lớn
Thông số kỹ thuật Vòng bi 23230-E1A-XL-M-C3 FAG :
d | 150 mm | Bore diameter |
D | 270 mm | Outside diameter |
B | 96 mm | Width |
Cr | 1.280.000 N | Basic dynamic load rating, radial |
C0r | 1.660.000 N | Basic static load rating, radial |
Cur | 133.000 N | Fatigue load limit, radial |
nG | 2.400 1/min | Limiting speed |
nϑr | 1.400 1/min | Reference speed |
≈m | 23,581 kg | Weight |
Tmin | -30 °C | Operating temperature min. |
Tmax | 200 °C | Operating temperature max. |
CÔNG TY TNHH VÒNG BI CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Địa chỉ : 7/134/47/3 Liên khu 5-6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0937346668
Một số loại vòng bi col FAG :
23068K.MB | 23088K.MB | 230SM240MA |
23068K.MB | 23088MB | 230SM260MA |
23068K.MB | 2308K.TV.C3 | 230SM280MA |
23068MB | 2308K.TV.C3 | 230SM300MA |
2306K.TV.C3 | 2308TV | 230SM320MA |
2306K.TV.C3 | 23092K.MB | 230SM340MA |
2306TV | 23092K.MB | 230SM360MA |
23072K.MB | 23092K.MB | 230SM380MA |
23072K.MB | 23092MB | 230SM400MA |
23072K.MB | 2309.2RS.TV | 230SM410MA |
23072MB | 23096K.MB | 230SM420MA |
2307.2RS.TV | 23096K.MB | 231/500BK.MB |
23076BK.MB | 23096K.MB | 231/500BK.MB |
23076BK.MB | 23096MB | 231/500BK.MB |
23076BK.MB | 2309K.TV.C3 | 231/500B.MB |
23076B.MB | 2309K.TV.C3 | 231/530K.MB |
2307K.TV.C3 | 2309TV | 231/530K.MB |
2307K.TV.C3 | 230S.508MA | 231/530K.MB |
2307TV | 230S.607 | 231/560K.MB |
23080K.MB | 230SM110MA | 231/560K.MB |
23080K.MB | 230SM115MA | 231/560K.MB |
23080K.MB | 230SM125MA | 231/560MB |
23080MB | 230SM135MA | 231/600K.MB |
2308.2RS.TV | 230SM140MA | 231/600K.MB |
23084BK.MB | 230SM150MA | 231/600K.MB |
23084BK.MB | 230SM160MA | 231/600MB |
23084BK.MB | 230SM170MA | 2310.2RS.TV |
23084B.MB | 230SM180MA | 2310TV |
23088K.MB | 230SM200MA | 2311.2RS.TV |
23088K.MB | 230SM220MA | 2311K.TV.C3 |