Tài liệu kỹ thuật
Ký hiệu Quốc tế trên Vòng bi (ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT NHẤT)
Cách đọc các Mã Ký Hiệu Vòng Bi/Bạc Đạn (Code Bearing Number) đầy đủ và đơn giản nhất theo tiêu chuẩn quốc tế, kể cả các chủng loại có mã ký hiệu phức tạp. VD: NSK NN3017 K CC1 P4 hay đơn giản 6308 ZZ C3.
Mục Lục
- 1 Cách đọc ký hiệu vòng bi theo thứ tự
- 1.1 Bảng ký hiệu chủng loại vòng bi
Cách đọc ký hiệu vòng bi theo thứ tự
Ký hiệu vòng bi theo tiêu chuẩn quốc được lập theo thứ tự từ trái qua như sau:
- Serie code (mã chủng loại)
- Đường kính
- Góc liên kết
- Thiết kế trong
- Loại nắp chặn
- Phe, rãnh phe, lỗ bôi trơn
- Vật liệu, loại xử lý đặc biệt
- Ghép lưng
- Độ hở hướng tâm
- Bạc căn (Spacer)
- Vật liệu lồng dẫn
- Dung sai
- Mỡ bôi trơn
Bảng ký hiệu chủng loại vòng bi
Bearing type | Bearing series code | Type code | Diameter series |
Single-row deep groove ball bearing Bi cầu 1 dãy | 67xx | 6 | 7 |
68xx | 6 | 8 | |
69xx | 6 | 9 | |
160xx | 6 | 0 | |
60xx | 6 | 0 | |
62xx | 6 | 2 | |
63xx | 6 | 3 | |
64xx | 6 | 4 | |
Double-row deep groove ball bearing Bi cầu 2 dãy | 42xx | 4 | 2 |
43xx | 4 | 3 | |
Single-row angular contact ball bearing Vòng bi đỡ chặn 1 dãy | 79xx | 7 | 9 |
70xx | 7 | 0 | |
72xx | 7 | 2 | |
73xx | 7 | 3 | |
74xx | 7 | 4 | |
Double-row angular contact ball bearing Vòng bi đỡ chặn 2 dãy | 32xx | (0) | 2 |
33xx | (0) | 3 | |
52xx | 5 | 2 | |
53xx | 5 | 3 | |
Self-aligning ball bearing Vòng bi cầu tự lựa | 12xx | 1 | 2 |
22xx | 2 | 2 | |
13xx | 1 | 3 | |
23xx | 2 | 3 | |
112xx | 1 | 2 | |
113xx | 1 | 3 | |
Single-row cylindrical roller bearing Vòng bi trụ (bi đũa) 1 dãy | NU 10xx | NU | 0 |
NU 2xx | NU | 2 | |
NU 22xx | NU | 2 | |
NU 32xx | NU | 2 | |
NU 3xx | NU | 3 | |
NU 23xx | NU | 3 | |
NU 4xx | NU | 4 | |
Double-row cylindrical roller bearing Vòng bi trụ (bi đũa) 2 dãy | NNU 49xx | NNU | 9 |
NN 30xx | NN | 0 | |
Single-row needle roller bearing Vòng bi kim (bi đũa kim) 1 dãy | NA 48xx | NA | 8 |
NA 49xx | NA | 9 | |
NA 59xx | NA | 9 | |
Double-row needle roller bearing Vòng bi kim (bi đũa kim) 2 dãy | NA 69xx | NA | 9 |
Tapered roller bearing Vòng bi côn | 329xx | 3 | 9 |
320xx | 3 | 0 | |
330xx | 3 | 0 | |
331xx | 3 | 1 | |
302xx | 3 | 2 | |
322xx | 3 | 2 | |
332xx | 3 | 2 | |
303xx | 3 | 3 | |
313xx | 3 | 3 | |
323xx | 3 | 3 | |
Spherical roller bearing Vòng bi nhào tự lựa (bac đạn cà na) (bi tang trống) | 239xx | 2 | 9 |
230xx | 2 | 0 | |
240xx | 2 | 0 | |
231xx | 2 | 1 | |
241xx | 2 | 1 | |
222xx | 2 | 2 | |
232xx | 2 | 2 | |
213xx | 2 | 3 | |
223xx | 2 | 3 | |
Single direction thrust ball bearing Vòng bi cầu chặn đỡ 1 dãy | 511xx | 5 | 1 |
512xx | 5 | 2 | |
513xx | 5 | 3 | |
514xx | 5 | 4 | |
532xx | 5 | 2 | |
533xx | 5 | 3 | |
534xx | 5 | 4 | |
Double direction thrust ball bearing Vòng bi cầu chặn đỡ 2 dãy | 522xx | 5 | 2 |
523xx | 5 | 3 | |
524xx | 5 | 4 | |
542xx | 5 | 2 | |
543xx | 5 | 3 | |
544xx | 5 | 4 | |
Spherical thrust roller bearing Vòng bi tang trống chặn đỡ tự lựa | 292xx | 2 | 2 |
293xx | 2 | 3 | |
294xx | 2 | 4 |