Dây curoa Optibelt răng – vật liệu cao su

Dây curoa Optibelt răng – vật liệu cao su

Dây curoa Optibelt vật liệu cao su được làm từ polychloroprene, cáp chịu lực bằng sợi thủy tinh và có vỏ bảo vệ chống mài mòn. Sự kết hợp này làm cho các sản phẩm này cực kỳ bền và hiệu quả khi truyền lực.

Để tìm các sản phẩm phù hợp cho thiết bị, cần tìm hiểu xem Dây curoa cao su của Optibelt có các dòng sản phẩm nào

Mục Lục

  • 1 1. Optibelt ZR Zahnriemen Timing Belts
  • 2 2. Optibelt Omega Zahnriemen Timing Belts
  • 3 3. Optibelt Omega HP Hochleistungs-Zahnriemen High Performance Timing Belts
  • 4 4. Optibelt OMEGA FanPower Hochleistungs-Zahnriemen High Performance Timing Belts
  • 5 5. Optibelt Omega HL Hochleistungs-Zahnriemen
  • 6 6. Optibelt Omega Rainbow
  • 7 7. Optibelt HTD
  • 8 8. Optibelt Omega / HTD 2 mặt răng
  • 9 9. Optibelt STD
  • 10 10. Optibelt ZR linear
  • 11 11. Optibelt HTD linear
  • 12 12. Optibelt Omega linear
  • 13 13. Optibelt STD linear
  • 14 14. Optibelt RB Rippenbänder Ribbed Belts
  • 15 15. Optibelt DK Doppelkeilriemen Double V-Belts

1. Optibelt ZR Zahnriemen Timing Belts

Dây curoa cao su đúc liền vật liệu polychloroprene, hệ răng inch

Curoa Optibelt ZR MXL – Bước răng 2,032 mm – 2/25 inch

Curoa Optibelt ZR XL – Bước răng 5,08 mm – 1/5 inch

Curoa Optibelt ZR L – Bước răng 9,525 mm – 3/8 inch

Curoa Optibelt ZR H – Bước răng 12,7 mm – 1/2 inch

Curoa Optibelt ZR XH – Bước răng 22,225 mm  – 7/8 inch

Curoa Optibelt ZR XXH – Bước răng 31,75 mm – 1 1/4 inch

Curoa Optibelt 2 mặt răng ZR DL – Bước răng 9,525 mm – 3/8 inch

Curoa Optibelt 2 mặt răng ZR DH – Bước răng 12,7 mm – 1/2 inch

Curoa Optibelt 2 mặt răng ZR DXL – Bước răng 5,08 mm – 1/5 inch

2. Optibelt Omega Zahnriemen Timing Belts

Dây curoa vật liệu cao su, bước răng hệ mét và có đặc điểm rãnh nằm ở đỉnh răng.

Loại răng Omega có 3 dòng chính là: Omega, Omega HP, Omega HL, tùy theo độ chịu tải mà nhà chế tạo máy sẽ sử dụng các dòng phù hợp, trong đó lưc kéo của Omega HL là cao nhất, và Omega tiêu chuẩn là thấp nhất

Curoa Optibelt Omega 2M – Bước răng 2 mm

Curoa Optibelt Omega 3M – Bước răng 3 mm

Curoa Optibelt Omega 5M – Bước răng 5 mm

Curoa Optibelt Omega 8M – Bước răng 8 mm

Curoa Optibelt Omega 14M – Bước răng 14 mm

3. Optibelt Omega HP Hochleistungs-Zahnriemen High Performance Timing Belts

Curoa Optibelt Omega HP 3M HP – Bước răng 3 mm

Curoa Optibelt Omega HP 5M HP – Bước răng 5 mm

Curoa Optibelt Omega HP 8M HP – Bước răng 8 mm

Curoa Optibelt Omega HP 14M HP – Bước răng 14 mm

 

4. Optibelt OMEGA FanPower Hochleistungs-Zahnriemen High Performance Timing Belts

Curoa Optibelt Omega FP 8M FP – Bước răng 8 mm

Curoa Optibelt Omega FP 14M FP – Bước răng 14 mm

5. Optibelt Omega HL Hochleistungs-Zahnriemen

Curoa Optibelt Omega HL 8M HL – Bước răng 8 mm

Curoa Optibelt Omega HL 14M HL – Bước răng 14 mm

6. Optibelt Omega Rainbow

Curoa Optibelt Omega HL 8M – Bước răng 8 mm

7. Optibelt HTD

Curoa Optibelt HTD 5M – Bước răng 5 mm

Curoa Optibelt HTD 8M – Bước răng 8 mm

Curoa Optibelt HTD 14M – Bước răng 14 mm

Curoa Optibelt HTD 20M – Bước răng 20 mm

8. Optibelt Omega / HTD 2 mặt răng

Curoa Optibelt OMEGA HTD D5M – Bước răng  5 mm

Curoa Optibelt OMEGA HTD D8M – Bước răng  8 mm

Curoa Optibelt OMEGA HTD D14M – Bước răng  14 mm

9. Optibelt STD

Curoa Optibelt STD S3M – Bước răng 3 mm

Curoa Optibelt STD S5M – Bước răng 5 mm

Curoa Optibelt STD S8M – Bước răng 8 mm

Curoa Optibelt STD S14M – Bước răng 14 mm

Curoa Optibelt STD DS8M – Bước răng 8 mm

10. Optibelt ZR linear

Curoa Optibelt ZR cuộn dài MXL – Bước răng 2,032 mm

Curoa Optibelt ZR cuộn dài XL – Bước răng 5,08 mm

Curoa Optibelt ZR cuộn dài L – Bước răng 9,525 mm

Curoa Optibelt ZR cuộn dài H – Bước răng 12,7 mm

11. Optibelt HTD linear

Curoa HTD 2 mặt răng cuộn dài D8M – Bước răng 8 mm

Curoa HTD 2 mặt răng cuộn dài D14M – Bước răng 14 mm

12. Optibelt Omega linear

Optibelt oMega HP linear

13. Optibelt STD linear

Curoa Optibelt cuộn dài theo yêu càu STD S3M – Bước răng 3 mm

Curoa Optibelt cuộn dài theo yêu càu STD S5M – Bước răng 5 mm

Curoa Optibelt cuộn dài theo yêu càu STD S8M – Bước răng 8 mm

Curoa Optibelt cuộn dài theo yêu càu STD S14M – Bước răng 14 mm

Curoa Optibelt cuộn dài theo yêu càu STD DS8M – Bước răng 8 mm

14. Optibelt RB Rippenbänder Ribbed Belts

Curoa Optibelt PH răng dọc

Curoa Optibelt PJ răng dọc

Curoa Optibelt PK răng dọc

Curoa Optibelt PL răng dọc

Curoa Optibelt PM răng dọc

15. Optibelt DK Doppelkeilriemen Double V-Belts

Curoa Optibelt bản đôi AA/HAA

Curoa Optibelt bản đôi BB/HBB

Curoa Optibelt bản đôi CC/HCC

Curoa Optibelt bản đôi DD/HDD